Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ITL XPT
coinmill.com
1000 0.001
2000 0.001
5000 0.003
10,000 0.006
20,000 0.012
50,000 0.030
100,000 0.061
200,000 0.122
500,000 0.304
1,000,000 0.609
2,000,000 1.217
5,000,000 3.043
10,000,000 6.086
20,000,000 12.171
50,000,000 30.428
100,000,000 60.855
200,000,000 121.710
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
XPT ITL
coinmill.com
0.001 1643
0.002 3286
0.005 8216
0.010 16,432
0.020 32,865
0.050 82,162
0.100 164,325
0.200 328,650
0.500 821,625
1.000 1,643,250
2.000 3,286,499
5.000 8,216,248
10.000 16,432,495
20.000 32,864,991
50.000 82,162,476
100.000 164,324,953
200.000 328,649,905
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ