Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Yacoin (YAC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


ITL YAC
coinmill.com
1000 545.74
2000 1091.48
5000 2728.70
10,000 5457.40
20,000 10,914.79
50,000 27,286.98
100,000 54,573.95
200,000 109,147.90
500,000 272,869.75
1,000,000 545,739.51
2,000,000 1,091,479.01
5,000,000 2,728,697.53
10,000,000 5,457,395.06
20,000,000 10,914,790.12
50,000,000 27,286,975.31
100,000,000 54,573,950.62
200,000,000 109,147,901.23
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YAC ITL
coinmill.com
500.00 916
1000.00 1832
2000.00 3665
5000.00 9162
10,000.00 18,324
20,000.00 36,648
50,000.00 91,619
100,000.00 183,238
200,000.00 366,475
500,000.00 916,188
1,000,000.00 1,832,376
2,000,000.00 3,664,752
5,000,000.00 9,161,880
10,000,000.00 18,323,760
20,000,000.00 36,647,521
50,000,000.00 91,618,802
100,000,000.00 183,237,605
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ