Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ITL YER
coinmill.com
1000 139.375
2000 278.745
5000 696.865
10,000 1393.730
20,000 2787.465
50,000 6968.660
100,000 13,937.315
200,000 27,874.630
500,000 69,686.575
1,000,000 139,373.155
2,000,000 278,746.305
5,000,000 696,865.765
10,000,000 1,393,731.530
20,000,000 2,787,463.065
50,000,000 6,968,657.660
100,000,000 13,937,315.315
200,000,000 27,874,630.630
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YER ITL
coinmill.com
200.000 1435
500.000 3587
1000.000 7175
2000.000 14,350
5000.000 35,875
10,000.000 71,750
20,000.000 143,500
50,000.000 358,749
100,000.000 717,498
200,000.000 1,434,997
500,000.000 3,587,491
1,000,000.000 7,174,983
2,000,000.000 14,349,966
5,000,000.000 35,874,915
10,000,000.000 71,749,830
20,000,000.000 143,499,659
50,000,000.000 358,749,148
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ