Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ITL YER
coinmill.com
1000 146.765
2000 293.535
5000 733.835
10,000 1467.675
20,000 2935.350
50,000 7338.375
100,000 14,676.750
200,000 29,353.500
500,000 73,383.745
1,000,000 146,767.490
2,000,000 293,534.980
5,000,000 733,837.445
10,000,000 1,467,674.890
20,000,000 2,935,349.780
50,000,000 7,338,374.450
100,000,000 14,676,748.895
200,000,000 29,353,497.790
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER ITL
coinmill.com
200.000 1363
500.000 3407
1000.000 6813
2000.000 13,627
5000.000 34,067
10,000.000 68,135
20,000.000 136,270
50,000.000 340,675
100,000.000 681,350
200,000.000 1,362,700
500,000.000 3,406,749
1,000,000.000 6,813,498
2,000,000.000 13,626,996
5,000,000.000 34,067,490
10,000,000.000 68,134,981
20,000,000.000 136,269,961
50,000,000.000 340,674,903
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ