Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ITL YER
coinmill.com
1000 147.385
2000 294.770
5000 736.920
10,000 1473.840
20,000 2947.680
50,000 7369.200
100,000 14,738.405
200,000 29,476.810
500,000 73,692.020
1,000,000 147,384.045
2,000,000 294,768.085
5,000,000 736,920.215
10,000,000 1,473,840.435
20,000,000 2,947,680.865
50,000,000 7,369,202.165
100,000,000 14,738,404.330
200,000,000 29,476,808.660
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
YER ITL
coinmill.com
200.000 1357
500.000 3392
1000.000 6785
2000.000 13,570
5000.000 33,925
10,000.000 67,850
20,000.000 135,700
50,000.000 339,250
100,000.000 678,500
200,000.000 1,356,999
500,000.000 3,392,498
1,000,000.000 6,784,995
2,000,000.000 13,569,990
5,000,000.000 33,924,975
10,000,000.000 67,849,950
20,000,000.000 135,699,900
50,000,000.000 339,249,751
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ