Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ITL YER
coinmill.com
1000 145.935
2000 291.870
5000 729.675
10,000 1459.350
20,000 2918.695
50,000 7296.740
100,000 14,593.480
200,000 29,186.960
500,000 72,967.395
1,000,000 145,934.790
2,000,000 291,869.585
5,000,000 729,673.960
10,000,000 1,459,347.920
20,000,000 2,918,695.840
50,000,000 7,296,739.600
100,000,000 14,593,479.200
200,000,000 29,186,958.400
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
YER ITL
coinmill.com
200.000 1370
500.000 3426
1000.000 6852
2000.000 13,705
5000.000 34,262
10,000.000 68,524
20,000.000 137,048
50,000.000 342,619
100,000.000 685,238
200,000.000 1,370,475
500,000.000 3,426,188
1,000,000.000 6,852,376
2,000,000.000 13,704,751
5,000,000.000 34,261,878
10,000,000.000 68,523,755
20,000,000.000 137,047,511
50,000,000.000 342,618,777
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ