Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


ITL YER
coinmill.com
1000 146.085
2000 292.165
5000 730.420
10,000 1460.835
20,000 2921.670
50,000 7304.175
100,000 14,608.355
200,000 29,216.705
500,000 73,041.770
1,000,000 146,083.535
2,000,000 292,167.070
5,000,000 730,417.675
10,000,000 1,460,835.355
20,000,000 2,921,670.705
50,000,000 7,304,176.765
100,000,000 14,608,353.530
200,000,000 29,216,707.060
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
YER ITL
coinmill.com
200.000 1369
500.000 3423
1000.000 6845
2000.000 13,691
5000.000 34,227
10,000.000 68,454
20,000.000 136,908
50,000.000 342,270
100,000.000 684,540
200,000.000 1,369,080
500,000.000 3,422,699
1,000,000.000 6,845,398
2,000,000.000 13,690,797
5,000,000.000 34,226,992
10,000,000.000 68,453,984
20,000,000.000 136,907,968
50,000,000.000 342,269,920
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ