Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LUF
coinmill.com
100 24.0
200 47.5
500 119.0
1000 238.5
2000 477.0
5000 1192.5
10,000 2385.0
20,000 4770.0
50,000 11,925.0
100,000 23,849.5
200,000 47,699.5
500,000 119,248.0
1,000,000 238,496.5
2,000,000 476,992.5
5,000,000 1,192,481.5
10,000,000 2,384,962.5
20,000,000 4,769,925.5
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LUF JPY
coinmill.com
20.0 84
50.0 210
100.0 419
200.0 839
500.0 2096
1000.0 4193
2000.0 8386
5000.0 20,965
10,000.0 41,929
20,000.0 83,859
50,000.0 209,647
100,000.0 419,294
200,000.0 838,588
500,000.0 2,096,469
1,000,000.0 4,192,938
2,000,000.0 8,385,875
5,000,000.0 20,964,688
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ