Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LUF
coinmill.com
100 23.0
200 45.5
500 114.0
1000 228.0
2000 455.5
5000 1139.0
10,000 2277.5
20,000 4555.0
50,000 11,388.0
100,000 22,776.0
200,000 45,552.5
500,000 113,881.0
1,000,000 227,761.5
2,000,000 455,523.0
5,000,000 1,138,808.0
10,000,000 2,277,616.0
20,000,000 4,555,231.5
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LUF JPY
coinmill.com
20.0 88
50.0 220
100.0 439
200.0 878
500.0 2195
1000.0 4391
2000.0 8781
5000.0 21,953
10,000.0 43,906
20,000.0 87,811
50,000.0 219,528
100,000.0 439,056
200,000.0 878,111
500,000.0 2,195,278
1,000,000.0 4,390,556
2,000,000.0 8,781,112
5,000,000.0 21,952,780
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ