Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LUF
coinmill.com
100 24.0
200 48.5
500 121.0
1000 241.5
2000 483.5
5000 1208.5
10,000 2417.0
20,000 4834.5
50,000 12,086.0
100,000 24,172.0
200,000 48,343.5
500,000 120,859.0
1,000,000 241,717.5
2,000,000 483,435.0
5,000,000 1,208,588.0
10,000,000 2,417,175.5
20,000,000 4,834,351.5
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LUF JPY
coinmill.com
20.0 83
50.0 207
100.0 414
200.0 827
500.0 2069
1000.0 4137
2000.0 8274
5000.0 20,685
10,000.0 41,371
20,000.0 82,741
50,000.0 206,853
100,000.0 413,706
200,000.0 827,412
500,000.0 2,068,530
1,000,000.0 4,137,060
2,000,000.0 8,274,119
5,000,000.0 20,685,298
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ