The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LVL
coinmill.com
100 0.41
200 0.82
500 2.04
1000 4.08
2000 8.15
5000 20.39
10,000 40.77
20,000 81.55
50,000 203.87
100,000 407.74
200,000 815.49
500,000 2038.72
1,000,000 4077.44
2,000,000 8154.88
5,000,000 20,387.19
10,000,000 40,774.38
20,000,000 81,548.75
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LVL JPY
coinmill.com
0.50 123
1.00 245
2.00 491
5.00 1226
10.00 2453
20.00 4905
50.00 12,263
100.00 24,525
200.00 49,050
500.00 122,626
1000.00 245,252
2000.00 490,504
5000.00 1,226,260
10,000.00 2,452,521
20,000.00 4,905,041
50,000.00 12,262,603
100,000.00 24,525,206
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ