The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LVL
coinmill.com
100 0.42
200 0.83
500 2.08
1000 4.16
2000 8.33
5000 20.82
10,000 41.65
20,000 83.29
50,000 208.23
100,000 416.47
200,000 832.94
500,000 2082.34
1,000,000 4164.68
2,000,000 8329.36
5,000,000 20,823.41
10,000,000 41,646.82
20,000,000 83,293.64
JPY tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
LVL JPY
coinmill.com
0.50 120
1.00 240
2.00 480
5.00 1201
10.00 2401
20.00 4802
50.00 12,006
100.00 24,011
200.00 48,023
500.00 120,057
1000.00 240,114
2000.00 480,229
5000.00 1,200,572
10,000.00 2,401,144
20,000.00 4,802,288
50,000.00 12,005,719
100,000.00 24,011,438
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ