The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


JPY LVL
coinmill.com
100 0.42
200 0.83
500 2.08
1000 4.16
2000 8.33
5000 20.82
10,000 41.63
20,000 83.27
50,000 208.17
100,000 416.35
200,000 832.70
500,000 2081.74
1,000,000 4163.49
2,000,000 8326.98
5,000,000 20,817.44
10,000,000 41,634.88
20,000,000 83,269.76
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LVL JPY
coinmill.com
0.50 120
1.00 240
2.00 480
5.00 1201
10.00 2402
20.00 4804
50.00 12,009
100.00 24,018
200.00 48,037
500.00 120,092
1000.00 240,183
2000.00 480,366
5000.00 1,200,916
10,000.00 2,401,832
20,000.00 4,803,665
50,000.00 12,009,162
100,000.00 24,018,324
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ