Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Yên Nhật (JPY) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGF
coinmill.com
100 14,550
200 29,050
500 72,700
1000 145,350
2000 290,750
5000 726,850
10,000 1,453,750
20,000 2,907,450
50,000 7,268,650
100,000 14,537,250
200,000 29,074,550
500,000 72,686,300
1,000,000 145,372,650
2,000,000 290,745,300
5,000,000 726,863,250
10,000,000 1,453,726,450
20,000,000 2,907,452,950
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MGF JPY
coinmill.com
20,000 138
50,000 344
100,000 688
200,000 1376
500,000 3439
1,000,000 6879
2,000,000 13,758
5,000,000 34,394
10,000,000 68,789
20,000,000 137,577
50,000,000 343,944
100,000,000 687,887
200,000,000 1,375,775
500,000,000 3,439,437
1,000,000,000 6,878,873
2,000,000,000 13,757,746
5,000,000,000 34,394,366
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ