Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Yên Nhật (JPY) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGF
coinmill.com
100 14,900
200 29,750
500 74,400
1000 148,850
2000 297,650
5000 744,150
10,000 1,488,350
20,000 2,976,700
50,000 7,441,750
100,000 14,883,500
200,000 29,767,000
500,000 74,417,500
1,000,000 148,835,000
2,000,000 297,670,000
5,000,000 744,175,000
10,000,000 1,488,350,000
20,000,000 2,976,700,000
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MGF JPY
coinmill.com
20,000 134
50,000 336
100,000 672
200,000 1344
500,000 3359
1,000,000 6719
2,000,000 13,438
5,000,000 33,594
10,000,000 67,188
20,000,000 134,377
50,000,000 335,942
100,000,000 671,885
200,000,000 1,343,770
500,000,000 3,359,425
1,000,000,000 6,718,850
2,000,000,000 13,437,699
5,000,000,000 33,594,249
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ