Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Yên Nhật (JPY) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Malagasy Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Francs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa.


JPY MGF
coinmill.com
100 14,150
200 28,250
500 70,650
1000 141,350
2000 282,650
5000 706,650
10,000 1,413,300
20,000 2,826,600
50,000 7,066,450
100,000 14,132,950
200,000 28,265,900
500,000 70,664,700
1,000,000 141,329,400
2,000,000 282,658,800
5,000,000 706,647,050
10,000,000 1,413,294,100
20,000,000 2,826,588,250
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MGF JPY
coinmill.com
20,000 142
50,000 354
100,000 708
200,000 1415
500,000 3538
1,000,000 7076
2,000,000 14,151
5,000,000 35,378
10,000,000 70,757
20,000,000 141,513
50,000,000 353,783
100,000,000 707,567
200,000,000 1,415,134
500,000,000 3,537,834
1,000,000,000 7,075,668
2,000,000,000 14,151,336
5,000,000,000 35,378,340
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ