Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

Yên Nhật (JPY) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Old Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mozambique Meticais hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MZM
coinmill.com
100 41,535
200 83,070
500 207,675
1000 415,350
2000 830,701
5000 2,076,752
10,000 4,153,504
20,000 8,307,008
50,000 20,767,521
100,000 41,535,042
200,000 83,070,084
500,000 207,675,210
1,000,000 415,350,420
2,000,000 830,700,840
5,000,000 2,076,752,101
10,000,000 4,153,504,202
20,000,000 8,307,008,403
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
MZM JPY
coinmill.com
50,000 120
100,000 241
200,000 482
500,000 1204
1,000,000 2408
2,000,000 4815
5,000,000 12,038
10,000,000 24,076
20,000,000 48,152
50,000,000 120,380
100,000,000 240,761
200,000,000 481,521
500,000,000 1,203,803
1,000,000,000 2,407,606
2,000,000,000 4,815,211
5,000,000,000 12,038,028
10,000,000,000 24,076,056
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ