Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NLG
coinmill.com
100 1.5
200 2.5
500 6.5
1000 12.5
2000 25.0
5000 62.5
10,000 125.0
20,000 250.0
50,000 625.5
100,000 1251.0
200,000 2501.5
500,000 6254.0
1,000,000 12,508.0
2,000,000 25,016.0
5,000,000 62,540.0
10,000,000 125,080.5
20,000,000 250,161.0
JPY tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NLG JPY
coinmill.com
1.0 80
2.0 160
5.0 400
10.0 799
20.0 1599
50.0 3997
100.0 7995
200.0 15,990
500.0 39,974
1000.0 79,949
2000.0 159,897
5000.0 399,743
10,000.0 799,486
20,000.0 1,598,972
50,000.0 3,997,429
100,000.0 7,994,858
200,000.0 15,989,716
NLG tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ