Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Yên Nhật (JPY) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUR
coinmill.com
100 63,670
200 127,340
500 318,360
1000 636,720
2000 1,273,450
5000 3,183,620
10,000 6,367,250
20,000 12,734,490
50,000 31,836,230
100,000 63,672,460
200,000 127,344,910
500,000 318,362,280
1,000,000 636,724,570
2,000,000 1,273,449,130
5,000,000 3,183,622,830
10,000,000 6,367,245,660
20,000,000 12,734,491,320
JPY tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RUR JPY
coinmill.com
50,000 79
100,000 157
200,000 314
500,000 785
1,000,000 1571
2,000,000 3141
5,000,000 7853
10,000,000 15,705
20,000,000 31,411
50,000,000 78,527
100,000,000 157,054
200,000,000 314,108
500,000,000 785,269
1,000,000,000 1,570,538
2,000,000,000 3,141,076
5,000,000,000 7,852,689
10,000,000,000 15,705,378
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ