Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Yên Nhật (JPY) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUR
coinmill.com
100 52,040
200 104,080
500 260,200
1000 520,400
2000 1,040,810
5000 2,602,020
10,000 5,204,050
20,000 10,408,090
50,000 26,020,230
100,000 52,040,470
200,000 104,080,930
500,000 260,202,330
1,000,000 520,404,660
2,000,000 1,040,809,320
5,000,000 2,602,023,310
10,000,000 5,204,046,620
20,000,000 10,408,093,240
JPY tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
RUR JPY
coinmill.com
50,000 96
100,000 192
200,000 384
500,000 961
1,000,000 1922
2,000,000 3843
5,000,000 9608
10,000,000 19,216
20,000,000 38,432
50,000,000 96,079
100,000,000 192,158
200,000,000 384,316
500,000,000 960,791
1,000,000,000 1,921,582
2,000,000,000 3,843,163
5,000,000,000 9,607,908
10,000,000,000 19,215,816
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ