Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Yên Nhật (JPY) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUR
coinmill.com
100 50,760
200 101,520
500 253,790
1000 507,580
2000 1,015,170
5000 2,537,920
10,000 5,075,840
20,000 10,151,680
50,000 25,379,210
100,000 50,758,420
200,000 101,516,840
500,000 253,792,090
1,000,000 507,584,180
2,000,000 1,015,168,350
5,000,000 2,537,920,880
10,000,000 5,075,841,770
20,000,000 10,151,683,540
JPY tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
RUR JPY
coinmill.com
50,000 99
100,000 197
200,000 394
500,000 985
1,000,000 1970
2,000,000 3940
5,000,000 9851
10,000,000 19,701
20,000,000 39,402
50,000,000 98,506
100,000,000 197,012
200,000,000 394,023
500,000,000 985,058
1,000,000,000 1,970,117
2,000,000,000 3,940,233
5,000,000,000 9,850,583
10,000,000,000 19,701,166
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ