Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Yên Nhật (JPY) và Sudan Dinar (SDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDP
coinmill.com
100 371,742.87
200 743,485.74
500 1,858,714.35
1000 3,717,428.71
2000 7,434,857.42
5000 18,587,143.54
10,000 37,174,287.08
20,000 74,348,574.16
50,000 185,871,435.40
100,000 371,742,870.80
200,000 743,485,741.60
500,000 1,858,714,353.99
1,000,000 3,717,428,707.98
2,000,000 7,434,857,415.96
5,000,000 18,587,143,539.91
10,000,000 37,174,287,079.82
20,000,000 74,348,574,159.63
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
SDP JPY
coinmill.com
500,000.00 135
1,000,000.00 269
2,000,000.00 538
5,000,000.00 1345
10,000,000.00 2690
20,000,000.00 5380
50,000,000.00 13,450
100,000,000.00 26,900
200,000,000.00 53,801
500,000,000.00 134,502
1,000,000,000.00 269,003
2,000,000,000.00 538,006
5,000,000,000.00 1,345,016
10,000,000,000.00 2,690,031
20,000,000,000.00 5,380,063
50,000,000,000.00 13,450,157
100,000,000,000.00 26,900,314
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ