Sudan Pound (SDP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Dinar Sudan (SDD) vào ngày 1 tháng 1 năm 1992.
Một SDP tương đương đến 10 SDD.

Yên Nhật (JPY) và Sudan Dinar (SDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDP có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDP
coinmill.com
100 383,871.28
200 767,742.55
500 1,919,356.38
1000 3,838,712.76
2000 7,677,425.52
5000 19,193,563.80
10,000 38,387,127.61
20,000 76,774,255.22
50,000 191,935,638.04
100,000 383,871,276.09
200,000 767,742,552.17
500,000 1,919,356,380.44
1,000,000 3,838,712,760.87
2,000,000 7,677,425,521.75
5,000,000 19,193,563,804.37
10,000,000 38,387,127,608.73
20,000,000 76,774,255,217.46
JPY tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
SDP JPY
coinmill.com
500,000.00 130
1,000,000.00 261
2,000,000.00 521
5,000,000.00 1303
10,000,000.00 2605
20,000,000.00 5210
50,000,000.00 13,025
100,000,000.00 26,050
200,000,000.00 52,101
500,000,000.00 130,252
1,000,000,000.00 260,504
2,000,000,000.00 521,008
5,000,000,000.00 1,302,520
10,000,000,000.00 2,605,040
20,000,000,000.00 5,210,080
50,000,000,000.00 13,025,200
100,000,000,000.00 26,050,399
SDP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ