Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SIT
coinmill.com
100 139.0
200 278.1
500 695.2
1000 1390.3
2000 2780.6
5000 6951.6
10,000 13,903.2
20,000 27,806.3
50,000 69,515.8
100,000 139,031.6
200,000 278,063.2
500,000 695,157.9
1,000,000 1,390,315.8
2,000,000 2,780,631.6
5,000,000 6,951,579.0
10,000,000 13,903,158.0
20,000,000 27,806,316.1
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SIT JPY
coinmill.com
200.0 144
500.0 360
1000.0 719
2000.0 1439
5000.0 3596
10,000.0 7193
20,000.0 14,385
50,000.0 35,963
100,000.0 71,926
200,000.0 143,852
500,000.0 359,631
1,000,000.0 719,261
2,000,000.0 1,438,522
5,000,000.0 3,596,305
10,000,000.0 7,192,610
20,000,000.0 14,385,221
50,000,000.0 35,963,052
SIT tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ