Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SIT
coinmill.com
100 135.3
200 270.6
500 676.5
1000 1353.0
2000 2706.0
5000 6765.1
10,000 13,530.2
20,000 27,060.5
50,000 67,651.2
100,000 135,302.5
200,000 270,605.0
500,000 676,512.4
1,000,000 1,353,024.8
2,000,000 2,706,049.6
5,000,000 6,765,124.1
10,000,000 13,530,248.2
20,000,000 27,060,496.4
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SIT JPY
coinmill.com
200.0 148
500.0 370
1000.0 739
2000.0 1478
5000.0 3695
10,000.0 7391
20,000.0 14,782
50,000.0 36,954
100,000.0 73,908
200,000.0 147,817
500,000.0 369,542
1,000,000.0 739,085
2,000,000.0 1,478,169
5,000,000.0 3,695,424
10,000,000.0 7,390,847
20,000,000.0 14,781,695
50,000,000.0 36,954,237
SIT tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ