Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SIT
coinmill.com
100 149.3
200 298.7
500 746.6
1000 1493.3
2000 2986.5
5000 7466.3
10,000 14,932.6
20,000 29,865.1
50,000 74,662.8
100,000 149,325.5
200,000 298,651.0
500,000 746,627.6
1,000,000 1,493,255.2
2,000,000 2,986,510.3
5,000,000 7,466,275.8
10,000,000 14,932,551.5
20,000,000 29,865,103.0
JPY tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
SIT JPY
coinmill.com
200.0 134
500.0 335
1000.0 670
2000.0 1339
5000.0 3348
10,000.0 6697
20,000.0 13,394
50,000.0 33,484
100,000.0 66,968
200,000.0 133,936
500,000.0 334,839
1,000,000.0 669,678
2,000,000.0 1,339,356
5,000,000.0 3,348,390
10,000,000.0 6,696,779
20,000,000.0 13,393,558
50,000,000.0 33,483,896
SIT tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ