Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SIT
coinmill.com
100 130.1
200 260.2
500 650.6
1000 1301.1
2000 2602.3
5000 6505.7
10,000 13,011.5
20,000 26,023.0
50,000 65,057.5
100,000 130,115.0
200,000 260,230.0
500,000 650,574.9
1,000,000 1,301,149.8
2,000,000 2,602,299.6
5,000,000 6,505,749.0
10,000,000 13,011,498.0
20,000,000 26,022,995.9
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
SIT JPY
coinmill.com
200.0 154
500.0 384
1000.0 769
2000.0 1537
5000.0 3843
10,000.0 7686
20,000.0 15,371
50,000.0 38,428
100,000.0 76,855
200,000.0 153,710
500,000.0 384,276
1,000,000.0 768,551
2,000,000.0 1,537,102
5,000,000.0 3,842,755
10,000,000.0 7,685,510
20,000,000.0 15,371,020
50,000,000.0 38,427,551
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ