Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SKK
coinmill.com
100 18.0
200 35.5
500 89.0
1000 178.0
2000 356.0
5000 890.5
10,000 1781.0
20,000 3562.0
50,000 8905.5
100,000 17,811.0
200,000 35,622.0
500,000 89,055.5
1,000,000 178,110.5
2,000,000 356,221.0
5,000,000 890,553.0
10,000,000 1,781,106.0
20,000,000 3,562,212.5
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SKK JPY
coinmill.com
20.0 112
50.0 281
100.0 561
200.0 1123
500.0 2807
1000.0 5614
2000.0 11,229
5000.0 28,072
10,000.0 56,145
20,000.0 112,290
50,000.0 280,724
100,000.0 561,449
200,000.0 1,122,898
500,000.0 2,807,244
1,000,000.0 5,614,488
2,000,000.0 11,228,976
5,000,000.0 28,072,441
SKK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ