Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SKK
coinmill.com
100 16.5
200 32.5
500 82.0
1000 163.5
2000 327.0
5000 818.0
10,000 1635.5
20,000 3271.5
50,000 8178.5
100,000 16,357.0
200,000 32,714.5
500,000 81,786.0
1,000,000 163,572.0
2,000,000 327,144.5
5,000,000 817,860.5
10,000,000 1,635,721.5
20,000,000 3,271,442.5
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
SKK JPY
coinmill.com
20.0 122
50.0 306
100.0 611
200.0 1223
500.0 3057
1000.0 6114
2000.0 12,227
5000.0 30,568
10,000.0 61,135
20,000.0 122,270
50,000.0 305,676
100,000.0 611,351
200,000.0 1,222,702
500,000.0 3,056,756
1,000,000.0 6,113,511
2,000,000.0 12,227,022
5,000,000.0 30,567,555
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ