Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SKK
coinmill.com
100 18.0
200 36.0
500 90.5
1000 180.5
2000 361.0
5000 902.5
10,000 1805.0
20,000 3610.5
50,000 9026.0
100,000 18,051.5
200,000 36,103.0
500,000 90,257.5
1,000,000 180,515.5
2,000,000 361,031.0
5,000,000 902,577.0
10,000,000 1,805,154.5
20,000,000 3,610,308.5
JPY tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SKK JPY
coinmill.com
20.0 111
50.0 277
100.0 554
200.0 1108
500.0 2770
1000.0 5540
2000.0 11,079
5000.0 27,698
10,000.0 55,397
20,000.0 110,794
50,000.0 276,985
100,000.0 553,969
200,000.0 1,107,938
500,000.0 2,769,846
1,000,000.0 5,539,692
2,000,000.0 11,079,385
5,000,000.0 27,698,462
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ