Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SKK
coinmill.com
100 17.5
200 35.0
500 87.5
1000 175.0
2000 349.5
5000 874.0
10,000 1748.0
20,000 3495.5
50,000 8739.0
100,000 17,478.0
200,000 34,956.5
500,000 87,391.0
1,000,000 174,781.5
2,000,000 349,563.5
5,000,000 873,908.5
10,000,000 1,747,817.5
20,000,000 3,495,634.5
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SKK JPY
coinmill.com
20.0 114
50.0 286
100.0 572
200.0 1144
500.0 2861
1000.0 5721
2000.0 11,443
5000.0 28,607
10,000.0 57,214
20,000.0 114,428
50,000.0 286,071
100,000.0 572,142
200,000.0 1,144,284
500,000.0 2,860,711
1,000,000.0 5,721,422
2,000,000.0 11,442,844
5,000,000.0 28,607,109
SKK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ