Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,400
200 30,600
500 76,600
1000 153,200
2000 306,600
5000 766,400
10,000 1,532,800
20,000 3,065,800
50,000 7,664,400
100,000 15,328,600
200,000 30,657,200
500,000 76,643,000
1,000,000 153,286,000
2,000,000 306,572,000
5,000,000 766,430,200
10,000,000 1,532,860,200
20,000,000 3,065,720,600
JPY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024
VND JPY
coinmill.com
20,000 130
50,000 326
100,000 652
200,000 1305
500,000 3262
1,000,000 6524
2,000,000 13,048
5,000,000 32,619
10,000,000 65,238
20,000,000 130,475
50,000,000 326,188
100,000,000 652,375
200,000,000 1,304,750
500,000,000 3,261,876
1,000,000,000 6,523,752
2,000,000,000 13,047,504
5,000,000,000 32,618,759
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ