Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 16,000
200 32,200
500 80,200
1000 160,600
2000 321,200
5000 803,000
10,000 1,606,000
20,000 3,212,000
50,000 8,030,000
100,000 16,059,800
200,000 32,119,800
500,000 80,299,200
1,000,000 160,598,600
2,000,000 321,197,200
5,000,000 802,992,800
10,000,000 1,605,985,600
20,000,000 3,211,971,400
JPY tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 125
50,000 311
100,000 623
200,000 1245
500,000 3113
1,000,000 6227
2,000,000 12,453
5,000,000 31,134
10,000,000 62,267
20,000,000 124,534
50,000,000 311,335
100,000,000 622,671
200,000,000 1,245,341
500,000,000 3,113,353
1,000,000,000 6,226,706
2,000,000,000 12,453,411
5,000,000,000 31,133,528
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ