Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,000
200 29,800
500 74,600
1000 149,200
2000 298,200
5000 745,600
10,000 1,491,200
20,000 2,982,400
50,000 7,456,200
100,000 14,912,400
200,000 29,824,800
500,000 74,561,800
1,000,000 149,123,600
2,000,000 298,247,000
5,000,000 745,617,600
10,000,000 1,491,235,200
20,000,000 2,982,470,400
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 134
50,000 335
100,000 671
200,000 1341
500,000 3353
1,000,000 6706
2,000,000 13,412
5,000,000 33,529
10,000,000 67,059
20,000,000 134,117
50,000,000 335,293
100,000,000 670,585
200,000,000 1,341,170
500,000,000 3,352,925
1,000,000,000 6,705,850
2,000,000,000 13,411,701
5,000,000,000 33,529,252
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ