Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,200
200 30,400
500 75,800
1000 151,800
2000 303,600
5000 759,000
10,000 1,517,800
20,000 3,035,800
50,000 7,589,400
100,000 15,179,000
200,000 30,358,000
500,000 75,894,800
1,000,000 151,789,800
2,000,000 303,579,600
5,000,000 758,948,800
10,000,000 1,517,897,600
20,000,000 3,035,795,400
JPY tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
VND JPY
coinmill.com
20,000 132
50,000 329
100,000 659
200,000 1318
500,000 3294
1,000,000 6588
2,000,000 13,176
5,000,000 32,940
10,000,000 65,881
20,000,000 131,761
50,000,000 329,403
100,000,000 658,806
200,000,000 1,317,612
500,000,000 3,294,030
1,000,000,000 6,588,059
2,000,000,000 13,176,119
5,000,000,000 32,940,296
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ