Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,800
200 31,400
500 78,600
1000 157,000
2000 314,000
5000 785,200
10,000 1,570,400
20,000 3,141,000
50,000 7,852,400
100,000 15,704,600
200,000 31,409,200
500,000 78,523,200
1,000,000 157,046,400
2,000,000 314,093,000
5,000,000 785,232,400
10,000,000 1,570,464,800
20,000,000 3,140,929,600
JPY tỷ lệ
30 tháng Ba 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 127
50,000 318
100,000 637
200,000 1274
500,000 3184
1,000,000 6368
2,000,000 12,735
5,000,000 31,838
10,000,000 63,675
20,000,000 127,351
50,000,000 318,377
100,000,000 636,754
200,000,000 1,273,508
500,000,000 3,183,771
1,000,000,000 6,367,542
2,000,000,000 12,735,084
5,000,000,000 31,837,709
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ