Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 16,000
200 32,000
500 79,800
1000 159,600
2000 319,200
5000 798,200
10,000 1,596,400
20,000 3,193,000
50,000 7,982,400
100,000 15,964,600
200,000 31,929,200
500,000 79,823,200
1,000,000 159,646,200
2,000,000 319,292,600
5,000,000 798,231,400
10,000,000 1,596,462,800
20,000,000 3,192,925,800
JPY tỷ lệ
1 tháng Sáu 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 125
50,000 313
100,000 626
200,000 1253
500,000 3132
1,000,000 6264
2,000,000 12,528
5,000,000 31,319
10,000,000 62,638
20,000,000 125,277
50,000,000 313,192
100,000,000 626,385
200,000,000 1,252,769
500,000,000 3,131,924
1,000,000,000 6,263,847
2,000,000,000 12,527,695
5,000,000,000 31,319,237
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ