Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY XEU
coinmill.com
100 0.58
200 1.16
500 2.89
1000 5.78
2000 11.57
5000 28.92
10,000 57.85
20,000 115.69
50,000 289.24
100,000 578.47
200,000 1156.94
500,000 2892.35
1,000,000 5784.70
2,000,000 11,569.40
5,000,000 28,923.51
10,000,000 57,847.01
20,000,000 115,694.03
JPY tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XEU JPY
coinmill.com
0.50 86
1.00 173
2.00 346
5.00 864
10.00 1729
20.00 3457
50.00 8643
100.00 17,287
200.00 34,574
500.00 86,435
1000.00 172,870
2000.00 345,740
5000.00 864,349
10,000.00 1,728,698
20,000.00 3,457,395
50,000.00 8,643,489
100,000.00 17,286,977
XEU tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ