Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY XEU
coinmill.com
100 0.56
200 1.13
500 2.82
1000 5.65
2000 11.29
5000 28.23
10,000 56.46
20,000 112.92
50,000 282.30
100,000 564.61
200,000 1129.21
500,000 2823.03
1,000,000 5646.07
2,000,000 11,292.14
5,000,000 28,230.35
10,000,000 56,460.69
20,000,000 112,921.38
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XEU JPY
coinmill.com
0.50 89
1.00 177
2.00 354
5.00 886
10.00 1771
20.00 3542
50.00 8856
100.00 17,711
200.00 35,423
500.00 88,557
1000.00 177,114
2000.00 354,229
5000.00 885,572
10,000.00 1,771,144
20,000.00 3,542,288
50,000.00 8,855,719
100,000.00 17,711,438
XEU tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ