Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY ZRN
coinmill.com
100 1,549,420
200 3,098,830
500 7,747,080
1000 15,494,150
2000 30,988,300
5000 77,470,760
10,000 154,941,520
20,000 309,883,040
50,000 774,707,590
100,000 1,549,415,190
200,000 3,098,830,370
500,000 7,747,075,930
1,000,000 15,494,151,870
2,000,000 30,988,303,740
5,000,000 77,470,759,340
10,000,000 154,941,518,680
20,000,000 309,883,037,350
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZRN JPY
coinmill.com
2,000,000 129
5,000,000 323
10,000,000 645
20,000,000 1291
50,000,000 3227
100,000,000 6454
200,000,000 12,908
500,000,000 32,270
1,000,000,000 64,540
2,000,000,000 129,081
5,000,000,000 322,702
10,000,000,000 645,405
20,000,000,000 1,290,810
50,000,000,000 3,227,024
100,000,000,000 6,454,048
200,000,000,000 12,908,096
500,000,000,000 32,270,240
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ