Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY ZRN
coinmill.com
100 1,513,370
200 3,026,740
500 7,566,860
1000 15,133,710
2000 30,267,420
5000 75,668,550
10,000 151,337,110
20,000 302,674,220
50,000 756,685,550
100,000 1,513,371,100
200,000 3,026,742,190
500,000 7,566,855,480
1,000,000 15,133,710,960
2,000,000 30,267,421,920
5,000,000 75,668,554,810
10,000,000 151,337,109,610
20,000,000 302,674,219,230
JPY tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZRN JPY
coinmill.com
2,000,000 132
5,000,000 330
10,000,000 661
20,000,000 1322
50,000,000 3304
100,000,000 6608
200,000,000 13,216
500,000,000 33,039
1,000,000,000 66,078
2,000,000,000 132,155
5,000,000,000 330,388
10,000,000,000 660,776
20,000,000,000 1,321,553
50,000,000,000 3,303,882
100,000,000,000 6,607,765
200,000,000,000 13,215,529
500,000,000,000 33,038,823
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ