Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY ZRN
coinmill.com
100 1,428,920
200 2,857,840
500 7,144,610
1000 14,289,220
2000 28,578,440
5000 71,446,110
10,000 142,892,220
20,000 285,784,450
50,000 714,461,110
100,000 1,428,922,230
200,000 2,857,844,460
500,000 7,144,611,150
1,000,000 14,289,222,290
2,000,000 28,578,444,580
5,000,000 71,446,111,450
10,000,000 142,892,222,900
20,000,000 285,784,445,810
JPY tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025
ZRN JPY
coinmill.com
2,000,000 140
5,000,000 350
10,000,000 700
20,000,000 1400
50,000,000 3499
100,000,000 6998
200,000,000 13,997
500,000,000 34,991
1,000,000,000 69,983
2,000,000,000 139,966
5,000,000,000 349,914
10,000,000,000 699,828
20,000,000,000 1,399,656
50,000,000,000 3,499,141
100,000,000,000 6,998,281
200,000,000,000 13,996,563
500,000,000,000 34,991,407
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ