Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY ZRN
coinmill.com
100 1,471,280
200 2,942,560
500 7,356,400
1000 14,712,800
2000 29,425,600
5000 73,563,990
10,000 147,127,990
20,000 294,255,970
50,000 735,639,930
100,000 1,471,279,850
200,000 2,942,559,710
500,000 7,356,399,270
1,000,000 14,712,798,530
2,000,000 29,425,597,060
5,000,000 73,563,992,650
10,000,000 147,127,985,300
20,000,000 294,255,970,610
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
ZRN JPY
coinmill.com
2,000,000 136
5,000,000 340
10,000,000 680
20,000,000 1359
50,000,000 3398
100,000,000 6797
200,000,000 13,594
500,000,000 33,984
1,000,000,000 67,968
2,000,000,000 135,936
5,000,000,000 339,840
10,000,000,000 679,680
20,000,000,000 1,359,361
50,000,000,000 3,398,402
100,000,000,000 6,796,803
200,000,000,000 13,593,607
500,000,000,000 33,984,017
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ