Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY ZRN
coinmill.com
100 1,493,240
200 2,986,470
500 7,466,180
1000 14,932,360
2000 29,864,730
5000 74,661,820
10,000 149,323,640
20,000 298,647,270
50,000 746,618,190
100,000 1,493,236,370
200,000 2,986,472,750
500,000 7,466,181,870
1,000,000 14,932,363,750
2,000,000 29,864,727,500
5,000,000 74,661,818,740
10,000,000 149,323,637,480
20,000,000 298,647,274,950
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZRN JPY
coinmill.com
2,000,000 134
5,000,000 335
10,000,000 670
20,000,000 1339
50,000,000 3348
100,000,000 6697
200,000,000 13,394
500,000,000 33,484
1,000,000,000 66,969
2,000,000,000 133,937
5,000,000,000 334,843
10,000,000,000 669,686
20,000,000,000 1,339,373
50,000,000,000 3,348,432
100,000,000,000 6,696,863
200,000,000,000 13,393,727
500,000,000,000 33,484,317
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ