Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


KGS LUF
coinmill.com
50 20.0
100 40.0
200 80.0
500 199.5
1000 399.5
2000 798.5
5000 1996.5
10,000 3993.5
20,000 7986.5
50,000 19,966.5
100,000 39,933.0
200,000 79,865.5
500,000 199,664.0
1,000,000 399,328.0
2,000,000 798,656.0
5,000,000 1,996,639.5
10,000,000 3,993,279.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LUF KGS
coinmill.com
20.0 50
50.0 125
100.0 250
200.0 501
500.0 1252
1000.0 2504
2000.0 5008
5000.0 12,521
10,000.0 25,042
20,000.0 50,084
50,000.0 125,210
100,000.0 250,421
200,000.0 500,842
500,000.0 1,252,104
1,000,000.0 2,504,208
2,000,000.0 5,008,415
5,000,000.0 12,521,038
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ