The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


KGS LVL
coinmill.com
50 0.35
100 0.70
200 1.40
500 3.50
1000 7.00
2000 13.99
5000 34.98
10,000 69.97
20,000 139.94
50,000 349.84
100,000 699.68
200,000 1399.37
500,000 3498.42
1,000,000 6996.85
2,000,000 13,993.69
5,000,000 34,984.23
10,000,000 69,968.45
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LVL KGS
coinmill.com
0.50 71
1.00 143
2.00 286
5.00 715
10.00 1429
20.00 2858
50.00 7146
100.00 14,292
200.00 28,584
500.00 71,461
1000.00 142,922
2000.00 285,843
5000.00 714,608
10,000.00 1,429,215
20,000.00 2,858,431
50,000.00 7,146,077
100,000.00 14,292,155
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ