Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MXN
coinmill.com
50 9.55
100 19.10
200 38.15
500 95.40
1000 190.85
2000 381.65
5000 954.15
10,000 1908.30
20,000 3816.60
50,000 9541.50
100,000 19,083.00
200,000 38,165.95
500,000 95,414.90
1,000,000 190,829.80
2,000,000 381,659.60
5,000,000 954,148.95
10,000,000 1,908,297.90
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXN KGS
coinmill.com
10.00 52
20.00 105
50.00 262
100.00 524
200.00 1048
500.00 2620
1000.00 5240
2000.00 10,481
5000.00 26,201
10,000.00 52,403
20,000.00 104,805
50,000.00 262,014
100,000.00 524,027
200,000.00 1,048,054
500,000.00 2,620,136
1,000,000.00 5,240,272
2,000,000.00 10,480,544
MXN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ