Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MXN
coinmill.com
50 10.70
100 21.40
200 42.80
500 106.95
1000 213.90
2000 427.85
5000 1069.60
10,000 2139.25
20,000 4278.50
50,000 10,696.20
100,000 21,392.40
200,000 42,784.75
500,000 106,961.90
1,000,000 213,923.75
2,000,000 427,847.55
5,000,000 1,069,618.85
10,000,000 2,139,237.65
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXN KGS
coinmill.com
10.00 47
20.00 93
50.00 234
100.00 467
200.00 935
500.00 2337
1000.00 4675
2000.00 9349
5000.00 23,373
10,000.00 46,746
20,000.00 93,491
50,000.00 233,728
100,000.00 467,456
200,000.00 934,912
500,000.00 2,337,281
1,000,000.00 4,674,562
2,000,000.00 9,349,125
MXN tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ