Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MXN
coinmill.com
50 11.15
100 22.30
200 44.60
500 111.55
1000 223.10
2000 446.20
5000 1115.50
10,000 2231.00
20,000 4461.95
50,000 11,154.90
100,000 22,309.80
200,000 44,619.55
500,000 111,548.95
1,000,000 223,097.85
2,000,000 446,195.75
5,000,000 1,115,489.35
10,000,000 2,230,978.65
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXN KGS
coinmill.com
10.00 45
20.00 90
50.00 224
100.00 448
200.00 896
500.00 2241
1000.00 4482
2000.00 8965
5000.00 22,412
10,000.00 44,823
20,000.00 89,647
50,000.00 224,117
100,000.00 448,234
200,000.00 896,468
500,000.00 2,241,169
1,000,000.00 4,482,338
2,000,000.00 8,964,676
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ