Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


KGS MXP
coinmill.com
50 10,684.99
100 21,369.99
200 42,739.97
500 106,849.93
1000 213,699.85
2000 427,399.71
5000 1,068,499.27
10,000 2,136,998.53
20,000 4,273,997.06
50,000 10,684,992.66
100,000 21,369,985.32
200,000 42,739,970.64
500,000 106,849,926.61
1,000,000 213,699,853.21
2,000,000 427,399,706.42
5,000,000 1,068,499,266.05
10,000,000 2,136,998,532.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXP KGS
coinmill.com
10,000.00 47
20,000.00 94
50,000.00 234
100,000.00 468
200,000.00 936
500,000.00 2340
1,000,000.00 4679
2,000,000.00 9359
5,000,000.00 23,397
10,000,000.00 46,795
20,000,000.00 93,589
50,000,000.00 233,973
100,000,000.00 467,946
200,000,000.00 935,892
500,000,000.00 2,339,730
1,000,000,000.00 4,679,460
2,000,000,000.00 9,358,921
MXP tỷ lệ
3 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ