Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KGS RUR
coinmill.com
50 54,330
100 108,650
200 217,310
500 543,270
1000 1,086,540
2000 2,173,080
5000 5,432,700
10,000 10,865,410
20,000 21,730,820
50,000 54,327,040
100,000 108,654,090
200,000 217,308,170
500,000 543,270,430
1,000,000 1,086,540,870
2,000,000 2,173,081,730
5,000,000 5,432,704,330
10,000,000 10,865,408,660
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR KGS
coinmill.com
50,000 46
100,000 92
200,000 184
500,000 460
1,000,000 920
2,000,000 1841
5,000,000 4602
10,000,000 9204
20,000,000 18,407
50,000,000 46,018
100,000,000 92,035
200,000,000 184,070
500,000,000 460,176
1,000,000,000 920,352
2,000,000,000 1,840,704
5,000,000,000 4,601,760
10,000,000,000 9,203,519
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ