Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SIT
coinmill.com
50 118.1
100 236.2
200 472.5
500 1181.1
1000 2362.3
2000 4724.6
5000 11,811.5
10,000 23,623.0
20,000 47,246.0
50,000 118,114.9
100,000 236,229.8
200,000 472,459.5
500,000 1,181,148.8
1,000,000 2,362,297.6
2,000,000 4,724,595.2
5,000,000 11,811,487.9
10,000,000 23,622,975.9
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SIT KGS
coinmill.com
200.0 85
500.0 212
1000.0 423
2000.0 847
5000.0 2117
10,000.0 4233
20,000.0 8466
50,000.0 21,166
100,000.0 42,332
200,000.0 84,663
500,000.0 211,658
1,000,000.0 423,317
2,000,000.0 846,633
5,000,000.0 2,116,583
10,000,000.0 4,233,167
20,000,000.0 8,466,334
50,000,000.0 21,165,835
SIT tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ