Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SIT
coinmill.com
50 121.8
100 243.6
200 487.3
500 1218.2
1000 2436.4
2000 4872.9
5000 12,182.2
10,000 24,364.4
20,000 48,728.7
50,000 121,821.8
100,000 243,643.6
200,000 487,287.1
500,000 1,218,217.8
1,000,000 2,436,435.7
2,000,000 4,872,871.4
5,000,000 12,182,178.4
10,000,000 24,364,356.8
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SIT KGS
coinmill.com
200.0 82
500.0 205
1000.0 410
2000.0 821
5000.0 2052
10,000.0 4104
20,000.0 8209
50,000.0 20,522
100,000.0 41,044
200,000.0 82,087
500,000.0 205,218
1,000,000.0 410,436
2,000,000.0 820,871
5,000,000.0 2,052,178
10,000,000.0 4,104,356
20,000,000.0 8,208,712
50,000,000.0 20,521,781
SIT tỷ lệ
8 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ