Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SKK
coinmill.com
50 15.5
100 31.5
200 63.0
500 157.5
1000 314.5
2000 629.0
5000 1572.5
10,000 3145.0
20,000 6290.0
50,000 15,725.5
100,000 31,450.5
200,000 62,901.5
500,000 157,253.5
1,000,000 314,506.5
2,000,000 629,013.0
5,000,000 1,572,532.5
10,000,000 3,145,065.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SKK KGS
coinmill.com
20.0 64
50.0 159
100.0 318
200.0 636
500.0 1590
1000.0 3180
2000.0 6359
5000.0 15,898
10,000.0 31,796
20,000.0 63,592
50,000.0 158,979
100,000.0 317,958
200,000.0 635,917
500,000.0 1,589,792
1,000,000.0 3,179,584
2,000,000.0 6,359,169
5,000,000.0 15,897,922
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ