Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SKK
coinmill.com
50 15.0
100 29.5
200 59.5
500 148.5
1000 297.0
2000 594.0
5000 1485.0
10,000 2969.5
20,000 5939.5
50,000 14,848.5
100,000 29,697.5
200,000 59,394.5
500,000 148,486.5
1,000,000 296,973.0
2,000,000 593,945.5
5,000,000 1,484,864.0
10,000,000 2,969,727.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SKK KGS
coinmill.com
20.0 67
50.0 168
100.0 337
200.0 673
500.0 1684
1000.0 3367
2000.0 6735
5000.0 16,837
10,000.0 33,673
20,000.0 67,346
50,000.0 168,366
100,000.0 336,731
200,000.0 673,462
500,000.0 1,683,656
1,000,000.0 3,367,312
2,000,000.0 6,734,625
5,000,000.0 16,836,561
SKK tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ