Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SKK
coinmill.com
50 15.0
100 30.0
200 60.5
500 151.0
1000 302.5
2000 604.5
5000 1511.5
10,000 3022.5
20,000 6045.5
50,000 15,113.5
100,000 30,227.5
200,000 60,455.0
500,000 151,137.0
1,000,000 302,274.5
2,000,000 604,548.5
5,000,000 1,511,371.5
10,000,000 3,022,743.0
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SKK KGS
coinmill.com
20.0 66
50.0 165
100.0 331
200.0 662
500.0 1654
1000.0 3308
2000.0 6617
5000.0 16,541
10,000.0 33,083
20,000.0 66,165
50,000.0 165,413
100,000.0 330,825
200,000.0 661,651
500,000.0 1,654,127
1,000,000.0 3,308,253
2,000,000.0 6,616,507
5,000,000.0 16,541,267
SKK tỷ lệ
19 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ