El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SVC
coinmill.com
50 4.90
100 9.80
200 19.60
500 49.00
1000 98.00
2000 196.00
5000 490.00
10,000 980.00
20,000 1960.00
50,000 4899.95
100,000 9799.90
200,000 19,599.75
500,000 48,999.40
1,000,000 97,998.80
2,000,000 195,997.65
5,000,000 489,994.10
10,000,000 979,988.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SVC KGS
coinmill.com
5.00 51
10.00 102
20.00 204
50.00 510
100.00 1020
200.00 2041
500.00 5102
1000.00 10,204
2000.00 20,408
5000.00 51,021
10,000.00 102,042
20,000.00 204,084
50,000.00 510,210
100,000.00 1,020,420
200,000.00 2,040,841
500,000.00 5,102,102
1,000,000.00 10,204,204
SVC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ