Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Som Kyrgyzstan (KGS) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


KGS TMM
coinmill.com
50 9834
100 19,668
200 39,336
500 98,339
1000 196,678
2000 393,357
5000 983,391
10,000 1,966,783
20,000 3,933,565
50,000 9,833,914
100,000 19,667,827
200,000 39,335,655
500,000 98,339,136
1,000,000 196,678,273
2,000,000 393,356,546
5,000,000 983,391,365
10,000,000 1,966,782,730
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TMM KGS
coinmill.com
10,000 51
20,000 102
50,000 254
100,000 508
200,000 1017
500,000 2542
1,000,000 5084
2,000,000 10,169
5,000,000 25,422
10,000,000 50,844
20,000,000 101,689
50,000,000 254,222
100,000,000 508,445
200,000,000 1,016,889
500,000,000 2,542,223
1,000,000,000 5,084,446
2,000,000,000 10,168,891
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ