Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


KGS XEU
coinmill.com
50 0.50
100 0.99
200 1.99
500 4.97
1000 9.95
2000 19.89
5000 49.73
10,000 99.45
20,000 198.91
50,000 497.27
100,000 994.55
200,000 1989.09
500,000 4972.73
1,000,000 9945.45
2,000,000 19,890.91
5,000,000 49,727.27
10,000,000 99,454.54
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU KGS
coinmill.com
0.50 50
1.00 101
2.00 201
5.00 503
10.00 1005
20.00 2011
50.00 5027
100.00 10,055
200.00 20,110
500.00 50,274
1000.00 100,548
2000.00 201,097
5000.00 502,742
10,000.00 1,005,485
20,000.00 2,010,969
50,000.00 5,027,423
100,000.00 10,054,845
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ