Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Riel Campuchia (KHR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KHR RUR
coinmill.com
5000 117,210
10,000 234,430
20,000 468,850
50,000 1,172,130
100,000 2,344,260
200,000 4,688,520
500,000 11,721,300
1,000,000 23,442,600
2,000,000 46,885,200
5,000,000 117,213,000
10,000,000 234,426,000
20,000,000 468,851,990
50,000,000 1,172,129,980
100,000,000 2,344,259,960
200,000,000 4,688,519,920
500,000,000 11,721,299,810
1,000,000,000 23,442,599,620
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR KHR
coinmill.com
50,000 2100
100,000 4300
200,000 8500
500,000 21,300
1,000,000 42,700
2,000,000 85,300
5,000,000 213,300
10,000,000 426,600
20,000,000 853,100
50,000,000 2,132,900
100,000,000 4,265,700
200,000,000 8,531,500
500,000,000 21,328,700
1,000,000,000 42,657,400
2,000,000,000 85,314,800
5,000,000,000 213,286,900
10,000,000,000 426,573,900
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ