Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Riel Campuchia (KHR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


KHR TMM
coinmill.com
5000 21,216
10,000 42,433
20,000 84,865
50,000 212,163
100,000 424,327
200,000 848,654
500,000 2,121,634
1,000,000 4,243,268
2,000,000 8,486,537
5,000,000 21,216,342
10,000,000 42,432,683
20,000,000 84,865,367
50,000,000 212,163,417
100,000,000 424,326,834
200,000,000 848,653,668
500,000,000 2,121,634,169
1,000,000,000 4,243,268,338
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMM KHR
coinmill.com
10,000 2400
20,000 4700
50,000 11,800
100,000 23,600
200,000 47,100
500,000 117,800
1,000,000 235,700
2,000,000 471,300
5,000,000 1,178,300
10,000,000 2,356,700
20,000,000 4,713,300
50,000,000 11,783,400
100,000,000 23,566,700
200,000,000 47,133,500
500,000,000 117,833,700
1,000,000,000 235,667,400
2,000,000,000 471,334,800
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ