Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Riel Campuchia và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Campuchia Riels để chuyển đổi loại tiền tệ.

Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


KHR YUM
coinmill.com
5000 2.0
10,000 4.5
20,000 9.0
50,000 22.0
100,000 44.5
200,000 89.0
500,000 222.0
1,000,000 444.0
2,000,000 888.0
5,000,000 2219.5
10,000,000 4439.0
20,000,000 8878.0
50,000,000 22,195.0
100,000,000 44,390.5
200,000,000 88,781.0
500,000,000 221,952.5
1,000,000,000 443,905.0
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM KHR
coinmill.com
1.0 2300
2.0 4500
5.0 11,300
10.0 22,500
20.0 45,100
50.0 112,600
100.0 225,300
200.0 450,500
500.0 1,126,400
1000.0 2,252,700
2000.0 4,505,500
5000.0 11,263,700
10,000.0 22,527,400
20,000.0 45,054,700
50,000.0 112,636,800
100,000.0 225,273,500
200,000.0 450,547,000
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ