Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Won Hàn Quốc (KRW) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


KRW RUR
coinmill.com
1000 53,890
2000 107,780
5000 269,460
10,000 538,920
20,000 1,077,850
50,000 2,694,620
100,000 5,389,230
200,000 10,778,470
500,000 26,946,160
1,000,000 53,892,330
2,000,000 107,784,650
5,000,000 269,461,630
10,000,000 538,923,260
20,000,000 1,077,846,520
50,000,000 2,694,616,300
100,000,000 5,389,232,610
200,000,000 10,778,465,210
KRW tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
RUR KRW
coinmill.com
50,000 928
100,000 1856
200,000 3711
500,000 9278
1,000,000 18,556
2,000,000 37,111
5,000,000 92,778
10,000,000 185,555
20,000,000 371,110
50,000,000 927,776
100,000,000 1,855,552
200,000,000 3,711,104
500,000,000 9,277,759
1,000,000,000 18,555,518
2,000,000,000 37,111,035
5,000,000,000 92,777,588
10,000,000,000 185,555,175
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ