Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Won Hàn Quốc (KRW) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


KRW VEB
coinmill.com
1000 182,221,875
2000 364,443,750
5000 911,109,375
10,000 1,822,218,750
20,000 3,644,437,500
50,000 9,111,093,750
100,000 18,222,187,500
200,000 36,444,375,000
500,000 91,110,937,500
1,000,000 182,221,875,000
2,000,000 364,443,750,000
5,000,000 911,109,375,000
10,000,000 1,822,218,750,000
20,000,000 3,644,437,500,000
50,000,000 9,111,093,750,000
100,000,000 18,222,187,500,000
200,000,000 36,444,375,000,000
KRW tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VEB KRW
coinmill.com
200,000,000 1098
500,000,000 2744
1,000,000,000 5488
2,000,000,000 10,976
5,000,000,000 27,439
10,000,000,000 54,878
20,000,000,000 109,756
50,000,000,000 274,391
100,000,000,000 548,782
200,000,000,000 1,097,563
500,000,000,000 2,743,908
1,000,000,000,000 5,487,815
2,000,000,000,000 10,975,631
5,000,000,000,000 27,439,077
10,000,000,000,000 54,878,153
20,000,000,000,000 109,756,307
50,000,000,000,000 274,390,767
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ