Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Dinar Kuwait (KWD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dinar Kuwait và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dinar Kuwait . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Kuwait dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


KWD VEB
coinmill.com
0.200 166,399,306
0.500 415,998,264
1.000 831,996,528
2.000 1,663,993,056
5.000 4,159,982,639
10.000 8,319,965,278
20.000 16,639,930,556
50.000 41,599,826,389
100.000 83,199,652,778
200.000 166,399,305,556
500.000 415,998,263,889
1000.000 831,996,527,778
2000.000 1,663,993,055,556
5000.000 4,159,982,638,889
10,000.000 8,319,965,277,778
20,000.000 16,639,930,555,556
50,000.000 41,599,826,388,889
KWD tỷ lệ
2 tháng Chín 2025
VEB KWD
coinmill.com
200,000,000 0.240
500,000,000 0.601
1,000,000,000 1.202
2,000,000,000 2.404
5,000,000,000 6.010
10,000,000,000 12.019
20,000,000,000 24.039
50,000,000,000 60.096
100,000,000,000 120.193
200,000,000,000 240.386
500,000,000,000 600.964
1,000,000,000,000 1201.928
2,000,000,000,000 2403.856
5,000,000,000,000 6009.640
10,000,000,000,000 12,019.281
20,000,000,000,000 24,038.562
50,000,000,000,000 60,096.405
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ