The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


LBP LVL
coinmill.com
10,000 0.41
20,000 0.82
50,000 2.04
100,000 4.09
200,000 8.18
500,000 20.44
1,000,000 40.88
2,000,000 81.77
5,000,000 204.42
10,000,000 408.83
20,000,000 817.67
50,000,000 2044.17
100,000,000 4088.34
200,000,000 8176.68
500,000,000 20,441.70
1,000,000,000 40,883.41
2,000,000,000 81,766.82
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL LBP
coinmill.com
0.50 12,250
1.00 24,450
2.00 48,900
5.00 122,300
10.00 244,600
20.00 489,200
50.00 1,223,000
100.00 2,446,000
200.00 4,891,950
500.00 12,229,900
1000.00 24,459,800
2000.00 48,919,600
5000.00 122,299,000
10,000.00 244,598,000
20,000.00 489,196,000
50,000.00 1,222,990,000
100,000.00 2,445,980,000
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ