Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


LBP MTL
coinmill.com
10,000 0.25
20,000 0.50
50,000 1.25
100,000 2.51
200,000 5.02
500,000 12.54
1,000,000 25.08
2,000,000 50.16
5,000,000 125.39
10,000,000 250.78
20,000,000 501.56
50,000,000 1253.91
100,000,000 2507.81
200,000,000 5015.62
500,000,000 12,539.06
1,000,000,000 25,078.12
2,000,000,000 50,156.24
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL LBP
coinmill.com
0.20 8000
0.50 19,950
1.00 39,900
2.00 79,750
5.00 199,400
10.00 398,750
20.00 797,500
50.00 1,993,750
100.00 3,987,550
200.00 7,975,100
500.00 19,937,700
1000.00 39,875,400
2000.00 79,750,800
5000.00 199,377,000
10,000.00 398,754,000
20,000.00 797,508,000
50,000.00 1,993,770,000
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ