Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LBP NLG
coinmill.com
10,000 1.5
20,000 2.5
50,000 6.5
100,000 13.5
200,000 27.0
500,000 67.0
1,000,000 134.0
2,000,000 268.0
5,000,000 670.0
10,000,000 1340.0
20,000,000 2679.5
50,000,000 6699.5
100,000,000 13,398.5
200,000,000 26,797.0
500,000,000 66,992.5
1,000,000,000 133,985.0
2,000,000,000 267,970.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG LBP
coinmill.com
2.0 14,950
5.0 37,300
10.0 74,650
20.0 149,250
50.0 373,200
100.0 746,350
200.0 1,492,700
500.0 3,731,750
1000.0 7,463,500
2000.0 14,927,050
5000.0 37,317,600
10,000.0 74,635,200
20,000.0 149,270,400
50,000.0 373,176,000
100,000.0 746,352,000
200,000.0 1,492,704,000
500,000.0 3,731,760,000
NLG tỷ lệ
6 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ