Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


LBP NLG
coinmill.com
10,000 1.5
20,000 2.5
50,000 6.5
100,000 13.0
200,000 25.5
500,000 64.5
1,000,000 128.5
2,000,000 257.5
5,000,000 643.5
10,000,000 1287.5
20,000,000 2574.5
50,000,000 6436.5
100,000,000 12,873.5
200,000,000 25,746.5
500,000,000 64,366.5
1,000,000,000 128,732.5
2,000,000,000 257,465.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG LBP
coinmill.com
1.0 7750
2.0 15,550
5.0 38,850
10.0 77,700
20.0 155,350
50.0 388,400
100.0 776,800
200.0 1,553,600
500.0 3,884,000
1000.0 7,768,050
2000.0 15,536,100
5000.0 38,840,200
10,000.0 77,680,400
20,000.0 155,360,800
50,000.0 388,402,000
100,000.0 776,804,000
200,000.0 1,553,608,000
NLG tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ