Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bảng Lebanon (LBP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP RUR
coinmill.com
10,000 60,670
20,000 121,340
50,000 303,350
100,000 606,690
200,000 1,213,390
500,000 3,033,470
1,000,000 6,066,950
2,000,000 12,133,890
5,000,000 30,334,730
10,000,000 60,669,450
20,000,000 121,338,900
50,000,000 303,347,250
100,000,000 606,694,510
200,000,000 1,213,389,020
500,000,000 3,033,472,550
1,000,000,000 6,066,945,100
2,000,000,000 12,133,890,200
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR LBP
coinmill.com
50,000 8250
100,000 16,500
200,000 32,950
500,000 82,400
1,000,000 164,850
2,000,000 329,650
5,000,000 824,150
10,000,000 1,648,300
20,000,000 3,296,550
50,000,000 8,241,400
100,000,000 16,482,750
200,000,000 32,965,500
500,000,000 82,413,800
1,000,000,000 164,827,600
2,000,000,000 329,655,200
5,000,000,000 824,138,000
10,000,000,000 1,648,276,000
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ