Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


LBP SKK
coinmill.com
10,000 18.5
20,000 37.0
50,000 93.0
100,000 185.5
200,000 371.0
500,000 928.0
1,000,000 1856.0
2,000,000 3712.0
5,000,000 9280.0
10,000,000 18,559.5
20,000,000 37,119.0
50,000,000 92,798.0
100,000,000 185,595.5
200,000,000 371,191.0
500,000,000 927,978.0
1,000,000,000 1,855,955.5
2,000,000,000 3,711,911.0
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK LBP
coinmill.com
20.0 10,800
50.0 26,950
100.0 53,900
200.0 107,750
500.0 269,400
1000.0 538,800
2000.0 1,077,600
5000.0 2,694,050
10,000.0 5,388,050
20,000.0 10,776,100
50,000.0 26,940,300
100,000.0 53,880,600
200,000.0 107,761,200
500,000.0 269,403,000
1,000,000.0 538,806,000
2,000,000.0 1,077,612,000
5,000,000.0 2,694,030,000
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ