Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XEU
coinmill.com
10,000 0.58
20,000 1.16
50,000 2.91
100,000 5.82
200,000 11.63
500,000 29.09
1,000,000 58.17
2,000,000 116.34
5,000,000 290.86
10,000,000 581.72
20,000,000 1163.44
50,000,000 2908.59
100,000,000 5817.19
200,000,000 11,634.37
500,000,000 29,085.93
1,000,000,000 58,171.87
2,000,000,000 116,343.74
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LBP
coinmill.com
0.50 8600
1.00 17,200
2.00 34,400
5.00 85,950
10.00 171,900
20.00 343,800
50.00 859,500
100.00 1,719,050
200.00 3,438,100
500.00 8,595,200
1000.00 17,190,450
2000.00 34,380,900
5000.00 85,952,200
10,000.00 171,904,400
20,000.00 343,808,800
50,000.00 859,522,000
100,000.00 1,719,044,000
XEU tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ