Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XEU
coinmill.com
10,000 0.59
20,000 1.17
50,000 2.93
100,000 5.87
200,000 11.74
500,000 29.34
1,000,000 58.69
2,000,000 117.38
5,000,000 293.45
10,000,000 586.90
20,000,000 1173.80
50,000,000 2934.49
100,000,000 5868.98
200,000,000 11,737.96
500,000,000 29,344.89
1,000,000,000 58,689.79
2,000,000,000 117,379.57
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LBP
coinmill.com
0.50 8500
1.00 17,050
2.00 34,100
5.00 85,200
10.00 170,400
20.00 340,750
50.00 851,950
100.00 1,703,850
200.00 3,407,750
500.00 8,519,350
1000.00 17,038,750
2000.00 34,077,500
5000.00 85,193,700
10,000.00 170,387,400
20,000.00 340,774,800
50,000.00 851,937,000
100,000.00 1,703,874,000
XEU tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ