Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUR
coinmill.com
200 66,940
500 167,360
1000 334,710
2000 669,420
5000 1,673,560
10,000 3,347,110
20,000 6,694,220
50,000 16,735,550
100,000 33,471,110
200,000 66,942,220
500,000 167,355,540
1,000,000 334,711,080
2,000,000 669,422,160
5,000,000 1,673,555,390
10,000,000 3,347,110,780
20,000,000 6,694,221,550
50,000,000 16,735,553,880
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR LKR
coinmill.com
50,000 149
100,000 299
200,000 598
500,000 1494
1,000,000 2988
2,000,000 5975
5,000,000 14,938
10,000,000 29,877
20,000,000 59,753
50,000,000 149,383
100,000,000 298,765
200,000,000 597,530
500,000,000 1,493,826
1,000,000,000 2,987,651
2,000,000,000 5,975,303
5,000,000,000 14,938,257
10,000,000,000 29,876,513
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ