Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUR
coinmill.com
200 56,320
500 140,810
1000 281,610
2000 563,230
5000 1,408,070
10,000 2,816,150
20,000 5,632,300
50,000 14,080,740
100,000 28,161,480
200,000 56,322,950
500,000 140,807,380
1,000,000 281,614,760
2,000,000 563,229,530
5,000,000 1,408,073,820
10,000,000 2,816,147,640
20,000,000 5,632,295,280
50,000,000 14,080,738,200
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR LKR
coinmill.com
50,000 178
100,000 355
200,000 710
500,000 1775
1,000,000 3551
2,000,000 7102
5,000,000 17,755
10,000,000 35,510
20,000,000 71,019
50,000,000 177,548
100,000,000 355,095
200,000,000 710,190
500,000,000 1,775,475
1,000,000,000 3,550,950
2,000,000,000 7,101,900
5,000,000,000 17,754,751
10,000,000,000 35,509,502
RUR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ