El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SVC
coinmill.com
200 6.20
500 15.50
1000 31.00
2000 62.05
5000 155.10
10,000 310.25
20,000 620.45
50,000 1551.15
100,000 3102.25
200,000 6204.55
500,000 15,511.30
1,000,000 31,022.65
2,000,000 62,045.30
5,000,000 155,113.20
10,000,000 310,226.40
20,000,000 620,452.85
50,000,000 1,551,132.10
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC LKR
coinmill.com
5.00 161
10.00 322
20.00 645
50.00 1612
100.00 3223
200.00 6447
500.00 16,117
1000.00 32,235
2000.00 64,469
5000.00 161,173
10,000.00 322,345
20,000.00 644,690
50,000.00 1,611,726
100,000.00 3,223,452
200,000.00 6,446,904
500,000.00 16,117,261
1,000,000.00 32,234,521
SVC tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ