El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SVC
coinmill.com
200 6.25
500 15.65
1000 31.30
2000 62.55
5000 156.40
10,000 312.85
20,000 625.65
50,000 1564.15
100,000 3128.25
200,000 6256.55
500,000 15,641.35
1,000,000 31,282.65
2,000,000 62,565.30
5,000,000 156,413.30
10,000,000 312,826.60
20,000,000 625,653.20
50,000,000 1,564,133.05
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC LKR
coinmill.com
5.00 160
10.00 320
20.00 639
50.00 1598
100.00 3197
200.00 6393
500.00 15,983
1000.00 31,967
2000.00 63,933
5000.00 159,833
10,000.00 319,666
20,000.00 639,332
50,000.00 1,598,330
100,000.00 3,196,659
200,000.00 6,393,318
500,000.00 15,983,295
1,000,000.00 31,966,590
SVC tỷ lệ
25 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ