Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


LKR YUM
coinmill.com
200 1.5
500 3.0
1000 6.5
2000 12.5
5000 31.5
10,000 63.5
20,000 127.0
50,000 317.0
100,000 634.0
200,000 1267.5
500,000 3169.0
1,000,000 6338.0
2,000,000 12,676.0
5,000,000 31,690.0
10,000,000 63,380.5
20,000,000 126,760.5
50,000,000 316,901.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM LKR
coinmill.com
1.0 158
2.0 316
5.0 789
10.0 1578
20.0 3156
50.0 7889
100.0 15,778
200.0 31,556
500.0 78,889
1000.0 157,778
2000.0 315,556
5000.0 788,889
10,000.0 1,577,778
20,000.0 3,155,556
50,000.0 7,888,889
100,000.0 15,777,778
200,000.0 31,555,556
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ