Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


LKR ZRN
coinmill.com
200 1,598,290
500 3,995,710
1000 7,991,430
2000 15,982,850
5000 39,957,130
10,000 79,914,270
20,000 159,828,540
50,000 399,571,340
100,000 799,142,680
200,000 1,598,285,360
500,000 3,995,713,410
1,000,000 7,991,426,820
2,000,000 15,982,853,640
5,000,000 39,957,134,110
10,000,000 79,914,268,220
20,000,000 159,828,536,440
50,000,000 399,571,341,090
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRN LKR
coinmill.com
2,000,000 250
5,000,000 626
10,000,000 1251
20,000,000 2503
50,000,000 6257
100,000,000 12,513
200,000,000 25,027
500,000,000 62,567
1,000,000,000 125,134
2,000,000,000 250,268
5,000,000,000 625,670
10,000,000,000 1,251,341
20,000,000,000 2,502,682
50,000,000,000 6,256,705
100,000,000,000 12,513,410
200,000,000,000 25,026,820
500,000,000,000 62,567,050
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ