Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


LUF NAS
coinmill.com
20.0 1
50.0 2
100.0 4
200.0 9
500.0 22
1000.0 44
2000.0 89
5000.0 222
10,000.0 443
20,000.0 887
50,000.0 2217
100,000.0 4433
200,000.0 8867
500,000.0 22,167
1,000,000.0 44,335
2,000,000.0 88,669
5,000,000.0 221,673
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NAS LUF
coinmill.com
1 22.5
2 45.0
5 113.0
10 225.5
20 451.0
50 1128.0
100 2255.5
200 4511.0
500 11,278.0
1000 22,556.0
2000 45,111.5
5000 112,779.0
10,000 225,558.0
20,000 451,115.5
50,000 1,127,789.0
100,000 2,255,578.0
200,000 4,511,156.0
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ