Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


LUF NAS
coinmill.com
20.0 1
50.0 2
100.0 5
200.0 9
500.0 23
1000.0 47
2000.0 93
5000.0 233
10,000.0 465
20,000.0 931
50,000.0 2327
100,000.0 4654
200,000.0 9308
500,000.0 23,269
1,000,000.0 46,538
2,000,000.0 93,076
5,000,000.0 232,690
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NAS LUF
coinmill.com
1 21.5
2 43.0
5 107.5
10 215.0
20 430.0
50 1074.5
100 2149.0
200 4297.5
500 10,744.0
1000 21,488.0
2000 42,975.5
5000 107,439.5
10,000 214,878.5
20,000 429,757.0
50,000 1,074,392.5
100,000 2,148,785.5
200,000 4,297,571.0
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ