Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


LUF TIX
coinmill.com
20.0 126.7215
50.0 316.8036
100.0 633.6073
200.0 1267.2146
500.0 3168.0364
1000.0 6336.0728
2000.0 12,672.1455
5000.0 31,680.3638
10,000.0 63,360.7277
20,000.0 126,721.4554
50,000.0 316,803.6385
100,000.0 633,607.2770
200,000.0 1,267,214.5540
500,000.0 3,168,036.3850
1,000,000.0 6,336,072.7700
2,000,000.0 12,672,145.5400
5,000,000.0 31,680,363.8499
LUF tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
TIX LUF
coinmill.com
200.0000 31.5
500.0000 79.0
1000.0000 158.0
2000.0000 315.5
5000.0000 789.0
10,000.0000 1578.5
20,000.0000 3156.5
50,000.0000 7891.5
100,000.0000 15,782.5
200,000.0000 31,565.5
500,000.0000 78,913.0
1,000,000.0000 157,826.5
2,000,000.0000 315,653.0
5,000,000.0000 789,132.5
10,000,000.0000 1,578,264.5
20,000,000.0000 3,156,529.5
50,000,000.0000 7,891,323.5
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ