Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Trinidad và Tobago Dollar (TTD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Trinidad và Tobago Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trinidad và Tobago Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trinidad và Tobago đô la hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dollar Trinidad và Tobago là tiền tệ Trinidad và Tobago (TT, TTO). Ký hiệu TTD có thể được viết TT$. Dollar Trinidad và Tobago được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Trinidad và Tobago cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TTD có 6 chữ số có nghĩa.


LUF TTD
coinmill.com
20.0 3.56
50.0 8.90
100.0 17.79
200.0 35.58
500.0 88.96
1000.0 177.92
2000.0 355.84
5000.0 889.60
10,000.0 1779.21
20,000.0 3558.41
50,000.0 8896.04
100,000.0 17,792.07
200,000.0 35,584.15
500,000.0 88,960.37
1,000,000.0 177,920.75
2,000,000.0 355,841.49
5,000,000.0 889,603.73
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TTD LUF
coinmill.com
5.00 28.0
10.00 56.0
20.00 112.5
50.00 281.0
100.00 562.0
200.00 1124.0
500.00 2810.0
1000.00 5620.5
2000.00 11,241.0
5000.00 28,102.5
10,000.00 56,205.0
20,000.00 112,409.5
50,000.00 281,024.0
100,000.00 562,048.0
200,000.00 1,124,096.0
500,000.00 2,810,240.0
1,000,000.00 5,620,480.0
TTD tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ