Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


LUF UGX
coinmill.com
20.0 2100
50.0 5250
100.0 10,500
200.0 21,050
500.0 52,600
1000.0 105,250
2000.0 210,500
5000.0 526,250
10,000.0 1,052,500
20,000.0 2,104,950
50,000.0 5,262,400
100,000.0 10,524,750
200,000.0 21,049,500
500,000.0 52,623,750
1,000,000.0 105,247,500
2,000,000.0 210,495,050
5,000,000.0 526,237,600
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
UGX LUF
coinmill.com
2000 19.0
5000 47.5
10,000 95.0
20,000 190.0
50,000 475.0
100,000 950.0
200,000 1900.5
500,000 4750.5
1,000,000 9501.5
2,000,000 19,003.0
5,000,000 47,507.0
10,000,000 95,014.0
20,000,000 190,028.0
50,000,000 475,070.5
100,000,000 950,141.0
200,000,000 1,900,282.5
500,000,000 4,750,706.0
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ