Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


LUF UGX
coinmill.com
20.0 2100
50.0 5250
100.0 10,450
200.0 20,950
500.0 52,350
1000.0 104,650
2000.0 209,300
5000.0 523,250
10,000.0 1,046,500
20,000.0 2,093,000
50,000.0 5,232,500
100,000.0 10,465,050
200,000.0 20,930,050
500,000.0 52,325,150
1,000,000.0 104,650,300
2,000,000.0 209,300,600
5,000,000.0 523,251,500
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
UGX LUF
coinmill.com
2000 19.0
5000 48.0
10,000 95.5
20,000 191.0
50,000 478.0
100,000 955.5
200,000 1911.0
500,000 4778.0
1,000,000 9555.5
2,000,000 19,111.5
5,000,000 47,778.0
10,000,000 95,556.5
20,000,000 191,112.5
50,000,000 477,781.5
100,000,000 955,563.5
200,000,000 1,911,127.0
500,000,000 4,777,817.5
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ