Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


LUF XAG
coinmill.com
20.0 0.025
50.0 0.061
100.0 0.123
200.0 0.246
500.0 0.614
1000.0 1.228
2000.0 2.456
5000.0 6.140
10,000.0 12.280
20,000.0 24.559
50,000.0 61.398
100,000.0 122.796
200,000.0 245.592
500,000.0 613.979
1,000,000.0 1227.959
2,000,000.0 2455.918
5,000,000.0 6139.794
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XAG LUF
coinmill.com
0.050 40.5
0.100 81.5
0.200 163.0
0.500 407.0
1.000 814.5
2.000 1628.5
5.000 4072.0
10.000 8143.5
20.000 16,287.0
50.000 40,718.0
100.000 81,436.0
200.000 162,872.0
500.000 407,180.0
1000.000 814,359.5
2000.000 1,628,719.0
5000.000 4,071,798.0
10,000.000 8,143,595.5
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ