Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


LUF XPT
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.006
500.0 0.015
1000.0 0.029
2000.0 0.058
5000.0 0.146
10,000.0 0.292
20,000.0 0.583
50,000.0 1.458
100,000.0 2.917
200,000.0 5.833
500,000.0 14.583
1,000,000.0 29.167
2,000,000.0 58.333
5,000,000.0 145.833
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPT LUF
coinmill.com
0.001 34.5
0.002 68.5
0.005 171.5
0.010 343.0
0.020 685.5
0.050 1714.5
0.100 3428.5
0.200 6857.0
0.500 17,143.0
1.000 34,286.0
2.000 68,571.5
5.000 171,429.0
10.000 342,858.5
20.000 685,716.5
50.000 1,714,291.5
100.000 3,428,583.0
200.000 6,857,165.5
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ