Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LUF YER
coinmill.com
20.0 140.235
50.0 350.595
100.0 701.185
200.0 1402.370
500.0 3505.925
1000.0 7011.855
2000.0 14,023.705
5000.0 35,059.265
10,000.0 70,118.530
20,000.0 140,237.060
50,000.0 350,592.650
100,000.0 701,185.300
200,000.0 1,402,370.595
500,000.0 3,505,926.490
1,000,000.0 7,011,852.985
2,000,000.0 14,023,705.965
5,000,000.0 35,059,264.915
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
YER LUF
coinmill.com
200.000 28.5
500.000 71.5
1000.000 142.5
2000.000 285.0
5000.000 713.0
10,000.000 1426.0
20,000.000 2852.5
50,000.000 7131.0
100,000.000 14,261.5
200,000.000 28,523.0
500,000.000 71,308.0
1,000,000.000 142,615.5
2,000,000.000 285,231.5
5,000,000.000 713,078.5
10,000,000.000 1,426,156.5
20,000,000.000 2,852,313.0
50,000,000.000 7,130,782.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ