Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LUF YER
coinmill.com
20.0 140.895
50.0 352.235
100.0 704.470
200.0 1408.940
500.0 3522.345
1000.0 7044.690
2000.0 14,089.380
5000.0 35,223.445
10,000.0 70,446.895
20,000.0 140,893.790
50,000.0 352,234.470
100,000.0 704,468.940
200,000.0 1,408,937.880
500,000.0 3,522,344.700
1,000,000.0 7,044,689.400
2,000,000.0 14,089,378.795
5,000,000.0 35,223,446.995
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER LUF
coinmill.com
200.000 28.5
500.000 71.0
1000.000 142.0
2000.000 284.0
5000.000 710.0
10,000.000 1419.5
20,000.000 2839.0
50,000.000 7097.5
100,000.000 14,195.0
200,000.000 28,390.0
500,000.000 70,975.5
1,000,000.000 141,951.0
2,000,000.000 283,902.0
5,000,000.000 709,754.5
10,000,000.000 1,419,509.0
20,000,000.000 2,839,018.0
50,000,000.000 7,097,545.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ