The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


LVL NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 3
2.00 5
5.00 13
10.00 27
20.00 54
50.00 134
100.00 268
200.00 536
500.00 1340
1000.00 2679
2000.00 5359
5000.00 13,396
10,000.00 26,793
20,000.00 53,586
50,000.00 133,965
100,000.00 267,930
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NAS LVL
coinmill.com
1 0.37
2 0.75
5 1.87
10 3.73
20 7.46
50 18.66
100 37.32
200 74.65
500 186.62
1000 373.23
2000 746.46
5000 1866.16
10,000 3732.32
20,000 7464.65
50,000 18,661.62
100,000 37,323.23
200,000 74,646.47
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ